Có 2 kết quả:
小葱 xiǎo cōng ㄒㄧㄠˇ ㄘㄨㄥ • 小蔥 xiǎo cōng ㄒㄧㄠˇ ㄘㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallot
(2) spring onion
(3) CL:把[ba3]
(2) spring onion
(3) CL:把[ba3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallot
(2) spring onion
(3) CL:把[ba3]
(2) spring onion
(3) CL:把[ba3]
Bình luận 0